Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Minh Phú

MINH PHU PRODUC CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Minh Phú - MINH PHU PRODUC CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 1, Thôn La Tinh - Xã Đông La - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107002521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107002521

Ngày cấp 23-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Minh Phú

Tên giao dịch

MINH PHU PRODUC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 01266200688 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Thôn La Tinh - Xã Đông La - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01266200688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, Thôn La Tinh - Xã Đông La - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107002521 / 23-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Thôn La Tinh-Xã Đông La-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107002521, 01266200688, MINH PHU PRODUC CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đông La, Nguyễn Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất sợi 13110
18 Sản xuất vải dệt thoi 13120
19 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
27 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
28 Sản xuất giày dép 15200
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781