Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam

VPROS CO.,LTD

Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam - VPROS CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà 12, tổ 36, ngách 106/43, ngõ 123 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107003980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107003980

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam

Tên giao dịch

VPROS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 090329118209835051 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 12, tổ 36, ngách 106/43, ngõ 123 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 090329118209835051 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 12, tổ 36, ngách 106/43, ngõ 123 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107003980 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 2, tầng 17, Tòa nhà 52 LILAMA Lĩnh Nam-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107003980, 090329118209835051, VPROS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Hoàng Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất đường 10720
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
37 Sản xuất rượu vang 11020
38 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sửa chữa thiết bị điện 33140
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
54 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
96 Quảng cáo 73100
97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
101 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990