Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Lê

TAI LE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tài Lê - TAI LE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 46A, ngõ An Sơn, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107004737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107004737

Ngày cấp 24-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Lê

Tên giao dịch

TAI LE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46A, ngõ An Sơn, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46A, ngõ An Sơn, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107004737 / 24-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoàng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46A, ngõ An Sơn, phố Đại La-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107004737, TAI LE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Lê Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
12 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000