Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Qb

QB SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Qb - QB SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Huỳnh Cung - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107005089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107005089

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Qb

Tên giao dịch

QB SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0983224613 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Huỳnh Cung - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983224613 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Huỳnh Cung - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107005089 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Minh Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 81 khu TT trung đoàn 17-Xã Ngũ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107005089, 0983224613, QB SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Cao Minh Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490