Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Bảo Tín

BT SD CO.,LTD

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Bảo Tín - BT SD CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Từ Vân - Xã Lê Lợi - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0107005466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107005466

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Bảo Tín

Tên giao dịch

BT SD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0934594448 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Từ Vân - Xã Lê Lợi - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934594448 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Từ Vân - Xã Lê Lợi - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107005466 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Văn Tập

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Từ Vân-Xã Lê Lợi-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107005466, 0934594448, BT SD CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Lê Lợi, Vương Văn Tập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990