Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx & Tm Nyn Việt Nam

NYN VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Sx & Tm Nyn Việt Nam - NYN VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 138, ngõ 14 phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107006893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107006893

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Tm Nyn Việt Nam

Tên giao dịch

NYN VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0918823564 /
Địa chỉ trụ sở

Số 138, ngõ 14 phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918823564 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 138, ngõ 14 phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107006893 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 138, ngõ 14, phố Mễ Trì Hạ-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107006893, 0918823564, NYN VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Dương Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
15 Quảng cáo 73100
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000