Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Group Tuấn Anh

TUANANH GROUP., JSC

Công Ty Cổ Phần Group Tuấn Anh - TUANANH GROUP., JSC có địa chỉ tại Số 853 Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107007463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107007463

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Group Tuấn Anh

Tên giao dịch

TUANANH GROUP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0466865699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 853 Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466865699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 853 Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107007463 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 1603 nhà 18T2 ĐTTH Nhân Chính-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

NGUYễN THàNH TRUNG

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107007463, 0466865699, TUANANH GROUP., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Nguyễn Thành Trung, NGUYễN THàNH TRUNG

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
24 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất xe có động cơ 29100
28 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
29 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
30 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Giáo dục mầm non 85100
61 Giáo dục tiểu học 85200
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290