Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cosco Việt Nam

COSCO VIET NAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Cosco Việt Nam - COSCO VIET NAM ., JSC có địa chỉ tại Số 158 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107009365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107009365

Ngày cấp 29-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cosco Việt Nam

Tên giao dịch

COSCO VIET NAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0912253611 /
Địa chỉ trụ sở

Số 158 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912253611 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 158 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107009365 / 29-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Minh Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 158 đường Nguyễn Đổng Chi-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107009365, 0912253611, COSCO VIET NAM ., JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Phạm Minh Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990