Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Salora

SALORA CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Salora - SALORA CO., LTD có địa chỉ tại Lô 10.2, khu đô thị Times City, số 458 Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107012255 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107012255

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Salora

Tên giao dịch

SALORA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 10.2, khu đô thị Times City, số 458 Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 10.2, khu đô thị Times City, số 458 Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107012255 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Bích Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1C Phan Bội Châu-Phường Cửa Nam-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Bích Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107012255, SALORA CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Lê Bích Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
40 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
48 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
49 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Hoạt động chiếu phim 5914
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Cổng thông tin 63120
60 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
61 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
62 Quảng cáo 73100
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
65 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
69 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
70 Hoạt động thể thao khác 93190
71 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
72 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
73 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
74 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
75 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310