Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Và Tm Minh Phương

SXTM MINH PHUONG .,LTD

Công Ty TNHH Sx Và Tm Minh Phương - SXTM MINH PHUONG .,LTD có địa chỉ tại Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107013178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107013178

Ngày cấp 02-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Và Tm Minh Phương

Tên giao dịch

SXTM MINH PHUONG .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0987941021 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987941021 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107013178 / 02-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, thôn Ngọc Hồi-Xã Ngọc Hồi-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107013178, 0987941021, SXTM MINH PHUONG .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Bùi Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
8 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100