Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vcs Việt Nam

VCS VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Vcs Việt Nam - VCS VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 62, ngõ 174 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107013410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107013410

Ngày cấp 02-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vcs Việt Nam

Tên giao dịch

VCS VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax +84919105399 /
Địa chỉ trụ sở

Số 62, ngõ 174 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax +84919105399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 62, ngõ 174 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107013410 / 02-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thạch Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62, ngõ 174 Lạc Long Quân-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107013410, +84919105399, VCS VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Vũ Thạch Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
11 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990