Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kim Ngân

Kim Ngan Trading And Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kim Ngân - Kim Ngan Trading And Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 20A, tổ 12, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107015400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107015400

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kim Ngân

Tên giao dịch

Kim Ngan Trading And Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0976696583 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20A, tổ 12, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976696583 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107015400 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 06-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 33 đường Hai Bà Trưng-Xã Tiền Châu-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107015400, 0976696583, Kim Ngan Trading And Manufacturing Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Phạm Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
32 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
34 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Khách sạn 55101
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
65 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
67 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200