Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân

Van Xuan Green Environment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân - Van Xuan Green Environment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố số 4, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107016002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107016002

Ngày cấp 05-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân

Tên giao dịch

Van Xuan Green Environment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố số 4, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107016002 / 05-10-2015 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107016002, Van Xuan Green Environment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Chi Đông, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
104 Thoát nước 37001
105 Xử lý nước thải 37002
106 Thu gom rác thải không độc hại 38110
107 Thu gom rác thải độc hại 3812
108 Thu gom rác thải y tế 38121
109 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
114 Tái chế phế liệu 3830
115 Tái chế phế liệu kim loại 38301
116 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
117 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
118 Xây dựng nhà các loại 41000
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn vải 46411
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
159 Bán buôn hàng may mặc 46413
160 Bán buôn giày dép 46414
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
180 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
181 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
182 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
183 Bán buôn cao su 46694
184 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
185 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
186 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
187 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
188 Bán buôn tổng hợp 46900
189 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
190 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
192 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
193 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
221 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
222 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
223 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
225 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
226 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
227 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
228 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
229 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
230 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
231 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
232 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
241 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
242 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
243 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
244 Dịch vụ ăn uống khác 56290
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
246 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
248 Xuất bản sách 58110
249 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
250 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
251 Hoạt động xuất bản khác 58190
252 Xuất bản phần mềm 58200
253 Hoạt động viễn thông khác 6190
254 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
255 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
256 Lập trình máy vi tính 62010
257 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
258 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
259 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
260 Cổng thông tin 63120
261 Hoạt động thông tấn 63210
262 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
263 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
264 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
265 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
266 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
267 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
268 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
269 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
270 Bảo hiểm nhân thọ 65110
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
284 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
285 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
286 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
287 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
289 Dịch vụ đóng gói 82920
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990