Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Goodbridge Việt Nam

GBVN., JSC

Công Ty Cổ Phần Goodbridge Việt Nam - GBVN., JSC có địa chỉ tại Số nhà 10, ngõ 204, phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107021098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107021098

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Goodbridge Việt Nam

Tên giao dịch

GBVN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 84-4-22432930 / +84-4-37449144
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, ngõ 204, phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-4-22432930 / +84-4-37449144
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, ngõ 204, phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107021098 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

24A - A9B, ngõ 128C, phố Đại La-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107021098, 84-4-22432930, GBVN., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Nguyễn Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630