Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Bình Minh á Châu

BINH MINH A CHAU TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Bình Minh á Châu - BINH MINH A CHAU TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 211, ngõ 62, phố Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107021309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107021309

Ngày cấp 09-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Bình Minh á Châu

Tên giao dịch

BINH MINH A CHAU TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0934565052 /
Địa chỉ trụ sở

Số 211, ngõ 62, phố Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934565052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 211, ngõ 62, phố Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107021309 / 09-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chàm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 211, ngõ 62, phố Mai Động-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107021309, 0934565052, BINH MINH A CHAU TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Nguyễn Thị Chàm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
84 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
105 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
106 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
107 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
108 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
109 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
110 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
111 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200