Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Facom Việt Nam

FACOM VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Facom Việt Nam - FACOM VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 16, ngõ 259 Yên Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107023578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107023578

Ngày cấp 16-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Facom Việt Nam

Tên giao dịch

FACOM VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ngõ 259 Yên Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, ngõ 259 Yên Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107023578 / 16-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 603, nhà B6, khu đô thị Mỹ Đình 1-Phường Mỹ Đình 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107023578, FACOM VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Hoàng Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
55 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200