Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp I Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp I Hà Nội có địa chỉ tại T206 - Khu tái định cư - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107023634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107023634

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp I Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

T206 - Khu tái định cư - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế T206 - Khu tái định cư - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107023634 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ An Đào-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107023634, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Bùi Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590