Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Vũ

NGUYEN VU INTRA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Vũ - NGUYEN VU INTRA.,JSC có địa chỉ tại Xóm 5 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107026272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107026272

Ngày cấp 14-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nguyên Vũ

Tên giao dịch

NGUYEN VU INTRA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0904202629 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904202629 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107026272 / 14-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69, ngách 29/16, phố Khương Hạ-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0107026272, 0904202629, NGUYEN VU INTRA.,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Yên Mỹ, Trương Thị Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990