Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Tân Đại Phát

TAN DAI PHAT FPAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Tân Đại Phát - TAN DAI PHAT FPAT CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 9, thôn Thượng Tiết - Xã Đại Hưng - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107028008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107028008

Ngày cấp 15-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Tân Đại Phát

Tên giao dịch

TAN DAI PHAT FPAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 9, thôn Thượng Tiết - Xã Đại Hưng - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 9, thôn Thượng Tiết - Xã Đại Hưng - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107028008 / 15-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9, thôn Thượng Tiết-Xã Đại Hưng-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107028008, TAN DAI PHAT FPAT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Đại Hưng, Đỗ Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990