Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bách Nghệ

BACH NGHE TIST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bách Nghệ - BACH NGHE TIST CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 4, Tòa nhà Anh Minh, Số 36 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107042330 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107042330

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bách Nghệ

Tên giao dịch

BACH NGHE TIST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0973060741 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Tòa nhà Anh Minh, Số 36 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973060741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, Tòa nhà Anh Minh, Số 36 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107042330 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Kỳ-Xã Tam Đa-Huyện Sơn Dương-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107042330, 0973060741, BACH NGHE TIST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Xuân Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Đúc sắt thép 24310
10 Đúc kim loại màu 24320
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
19 Sản xuất máy luyện kim 28230
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
22 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490