Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Quyết Tiến

QUYET TIEN COCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Quyết Tiến - QUYET TIEN COCO CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 126, Tổ 1 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107042443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107042443

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Quyết Tiến

Tên giao dịch

QUYET TIEN COCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 01676613298 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 126, Tổ 1 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01676613298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 126, Tổ 1 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107042443 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 126, Khu A-Thị trấn Sóc Sơn-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107042443, 01676613298, QUYET TIEN COCO CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Trần Văn Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
29 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290