Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Và Xây Dựng Hoàng Gia

HOANG GIA D&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Và Xây Dựng Hoàng Gia - HOANG GIA D&T CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Lê Lợi, thôn Cao Trung - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107045388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107045388

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Và Xây Dựng Hoàng Gia

Tên giao dịch

HOANG GIA D&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Lê Lợi, thôn Cao Trung - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Lê Lợi, thôn Cao Trung - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107045388 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9 ngõ K3 tổ 2, thôn Bằng A-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107045388, HOANG GIA D&T CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Giang, Hoàng Văn Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sao chép bản ghi các loại 18200
23 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
41 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
47 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
48 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
49 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
50 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
53 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
59 Sửa chữa thiết bị khác 33190
60 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
61 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
62 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán mô tô, xe máy 4541
83 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
103 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
108 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117 Dịch vụ ăn uống khác 56290
118 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
119 Xuất bản phần mềm 58200
120 Hoạt động hậu kỳ 59120
121 Lập trình máy vi tính 62010
122 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
123 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
124 Cổng thông tin 63120
125 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
126 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
127 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
128 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
131 Quảng cáo 73100
132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
134 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
139 Đại lý du lịch 79110
140 Điều hành tua du lịch 79120
141 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
142 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
143 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
144 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
145 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
146 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
148 Giáo dục nghề nghiệp 8532
149 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
150 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
151 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
152 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
153 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210