Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Star

Star Services And Trading General Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Star - Star Services And Trading General Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 83 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107046670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107046670

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Star

Tên giao dịch

Star Services And Trading General Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0989352886 /
Địa chỉ trụ sở

Số 83 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989352886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107046670 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 20-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tòng Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 110-CT11 KĐT An Hưng-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107046670, 0989352886, Star Services And Trading General Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Tòng Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
58 Thoát nước 37001
59 Xử lý nước thải 37002
60 Thu gom rác thải không độc hại 38110
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
90 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn vải 46411
94 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
95 Bán buôn hàng may mặc 46413
96 Bán buôn giày dép 46414
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
143 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
144 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
145 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
148 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
149 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
150 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
151 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
157 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
158 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
178 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
179 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
180 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
181 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
182 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
183 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
186 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
187 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
188 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
189 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
190 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
191 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
192 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
194 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
195 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
196 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
197 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
198 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
201 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
202 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
205 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
206 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
207 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
208 Vận tải đường ống 49400
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
226 Khách sạn 55101
227 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
228 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
229 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
230 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
231 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
232 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
233 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
234 Dịch vụ ăn uống khác 56290
235 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
236 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
237 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
238 Xuất bản sách 58110
239 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
240 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
241 Hoạt động xuất bản khác 58190
242 Xuất bản phần mềm 58200
243 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
244 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
245 Hoạt động sản xuất phim video 59112
246 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
247 Hoạt động hậu kỳ 59120
248 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
249 Hoạt động chiếu phim 5914
250 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
251 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
252 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
253 Hoạt động phát thanh 60100
254 Hoạt động truyền hình 60210
255 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
256 Hoạt động viễn thông có dây 61100
257 Hoạt động viễn thông không dây 61200
258 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
259 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
260 Hoạt động kiến trúc 71101
261 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
262 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
263 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
264 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
266 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
267 Quảng cáo 73100
268 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
269 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
270 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
272 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
273 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
274 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
276 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
277 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
278 Cung ứng lao động tạm thời 78200
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
280 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
281 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
282 Đại lý du lịch 79110
283 Điều hành tua du lịch 79120
284 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
285 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
286 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
287 Dịch vụ điều tra 80300
288 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
289 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
291 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
292 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110