Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thành Hưng

THANH HUNG DEVELOPMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thành Hưng - THANH HUNG DEVELOPMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 28 tập thể T612 - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107062055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107062055

Ngày cấp 22-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thành Hưng

Tên giao dịch

THANH HUNG DEVELOPMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0989136358 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 tập thể T612 - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989136358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 tập thể T612 - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107062055 / 22-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thanh Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28 tập thể T612-Xã Dương Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107062055, 0989136358, THANH HUNG DEVELOPMENT.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Dương Xá, Dương Thanh Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
22 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Lập trình máy vi tính 62010
65 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
66 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
67 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
68 Cổng thông tin 63120
69 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
74 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
75 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120