Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam

MA SECI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam - MA SECI.,JSC có địa chỉ tại Tập thể xây lắp 4, tổ 10 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107065842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107065842

Ngày cấp 26-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam

Tên giao dịch

MA SECI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tập thể xây lắp 4, tổ 10 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tập thể xây lắp 4, tổ 10 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107065842 / 26-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Văn Tôn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

cụm 5-Xã Sen Chiểu-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107065842, MA SECI.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Kiều Văn Tôn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất sợi 13110
33 Sản xuất vải dệt thoi 13120
34 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
35 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
38 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
39 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
40 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
41 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
42 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
43 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
44 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
45 Sản xuất giày dép 15200
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sao chép bản ghi các loại 18200
49 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
54 Sửa chữa thiết bị điện 33140
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
90 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
93 Quảng cáo 73100
94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
96 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
97 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990