Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Air Nam Việt

AI NAVI CO., LTD

Công Ty TNHH Air Nam Việt - AI NAVI CO., LTD có địa chỉ tại Số 80, ngách 34, ngõ 143 Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107066758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107066758

Ngày cấp 26-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Air Nam Việt

Tên giao dịch

AI NAVI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0906150587 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80, ngách 34, ngõ 143 Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906150587 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80, ngách 34, ngõ 143 Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107066758 / 26-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80, ngách 34, ngõ 143 Nguyễn Chính-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107066758, 0906150587, AI NAVI CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Bùi Ngọc Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990