Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Fti Việt Nam

FTI TECH., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Fti Việt Nam - FTI TECH., JSC có địa chỉ tại Số 201 Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107073353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107073353

Ngày cấp 29-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Fti Việt Nam

Tên giao dịch

FTI TECH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0422188928 /
Địa chỉ trụ sở

Số 201 Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422188928 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 201 Lê Duẩn - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107073353 / 29-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Lê Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 201 Lê Duẩn-Phường Nguyễn Du-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107073353, 0422188928, FTI TECH., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Hoàng Lê Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
49 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
50 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
51 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
62 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
63 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
64 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210