Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam

LOVEFARM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam - LOVEFARM.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 324 phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107077862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107077862

Ngày cấp 02-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam

Tên giao dịch

LOVEFARM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 324 phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 324 phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107077862 / 02-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Trọng Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Trọng Tưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107077862, LOVEFARM.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Lê Trọng Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
43 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
44 Sản xuất đường 10720
45 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
46 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
47 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
48 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
51 Sản xuất rượu vang 11020
52 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
53 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
54 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
55 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
71 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
72 Vận tải bằng xe buýt 49200
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990