Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp 386 Việt Nam

386 SOLUTION.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp 386 Việt Nam - 386 SOLUTION.,JSC có địa chỉ tại Đội 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107078295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107078295

Ngày cấp 03-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp 386 Việt Nam

Tên giao dịch

386 SOLUTION.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0979190618 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979190618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107078295 / 03-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Duy Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 2404 - CT2 KĐT Nam Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107078295, 0979190618, 386 SOLUTION.,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Cao Duy Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
6 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất máy luyện kim 28230
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
18 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490