Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Minh Thịnh Phát

MTP ENVIRONMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Minh Thịnh Phát - MTP ENVIRONMENT.,JSC có địa chỉ tại Thôn Dược Thượng - Xã Tiên Dược - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107081241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107081241

Ngày cấp 05-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Minh Thịnh Phát

Tên giao dịch

MTP ENVIRONMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0983581085 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dược Thượng - Xã Tiên Dược - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983581085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dược Thượng - Xã Tiên Dược - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107081241 / 05-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Tuấn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Gia Lương-Xã Việt Hùng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107081241, 0983581085, MTP ENVIRONMENT.,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tiên Dược, Đặng Tuấn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990