Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Vương

DAO VUONG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đào Vương - DAO VUONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 56, phố Yên Sở - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107083351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107083351

Ngày cấp 04-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Vương

Tên giao dịch

DAO VUONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0943969797 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56, phố Yên Sở - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943969797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56, phố Yên Sở - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107083351 / 04-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56, phố Yên Sở-Phường Yên Sở-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107083351, 0943969797, DAO VUONG COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Đào Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy luyện kim 28230
19 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
20 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990