Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vui Chơi Giải Trí Cầu Giấy

CAU GIAY ENSER.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vui Chơi Giải Trí Cầu Giấy - CAU GIAY ENSER.,JSC có địa chỉ tại Thửa 58A3-B, tổ 11 Trinh Lương - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107085775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107085775

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vui Chơi Giải Trí Cầu Giấy

Tên giao dịch

CAU GIAY ENSER.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa 58A3-B, tổ 11 Trinh Lương - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa 58A3-B, tổ 11 Trinh Lương - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107085775 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Nhật Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thửa 58A3-B, tổ 11 Trinh Lương-Phường Phú Lương-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107085775, CAU GIAY ENSER.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Vũ Nhật Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290