Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Công Nghệ Trường Thịnh

TRUONG THINH PTI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Công Nghệ Trường Thịnh - TRUONG THINH PTI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10 đường Thanh Niên - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107087525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107087525

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Công Nghệ Trường Thịnh

Tên giao dịch

TRUONG THINH PTI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437164362 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 đường Thanh Niên - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437164362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 đường Thanh Niên - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107087525 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 đường Thanh Niên-Phường Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107087525, 0437164362, TRUONG THINH PTI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sao chép bản ghi các loại 18200
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Lập trình máy vi tính 62010
89 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
90 Cổng thông tin 63120
91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200
97 Đại lý du lịch 79110
98 Điều hành tua du lịch 79120
99 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
100 Dịch vụ đóng gói 82920
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
102 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600