Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tcs Việt Nam

TCS TAPO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tcs Việt Nam - TCS TAPO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17, ngõ 231, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107087846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107087846

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tcs Việt Nam

Tên giao dịch

TCS TAPO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 01233116879 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 231, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01233116879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 231, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107087846 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Huy Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 115, ngõ 2 Tây Trà-Phường Trần Phú-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107087846, 01233116879, TCS TAPO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Phạm Huy Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990