Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Phú Vinh

PHU VINH CONST CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Phú Vinh - PHU VINH CONST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10, ngách 47, ngõ 296, đường Minh Khai - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107091144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107091144

Ngày cấp 09-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Phú Vinh

Tên giao dịch

PHU VINH CONST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 01627948246 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 47, ngõ 296, đường Minh Khai - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01627948246 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 47, ngõ 296, đường Minh Khai - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107091144 / 09-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thúy An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngách 47, ngõ 296, đường Minh Khai-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107091144, 01627948246, PHU VINH CONST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Lê Thúy An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Cổng thông tin 63120
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Quảng cáo 73100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600