Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội

HA NOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICE JOINT STO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội - HA NOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICE JOINT STO có địa chỉ tại Số nhà 36, ngõ 168 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107092204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107092204

Ngày cấp 10-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICE JOINT STO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, ngõ 168 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 36, ngõ 168 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107092204 / 10-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bài Nha-Xã Cam Thượng-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107092204, HA NOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICE JOINT STO, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Vận tải bằng xe buýt 49200
77 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
82 Bốc xếp hàng hóa 5224
83 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
95 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
97 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
98 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
99 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290