Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Ngọc Minh Hà Nội

NGOC MINH HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Ngọc Minh Hà Nội - NGOC MINH HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 120-122 đường Hữu Hưng - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107097234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107097234

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Ngọc Minh Hà Nội

Tên giao dịch

NGOC MINH HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 120-122 đường Hữu Hưng - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 120-122 đường Hữu Hưng - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107097234 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Đức Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 798 đường Phúc Diễn-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107097234, NGOC MINH HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Bùi Đức Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
44 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục tiểu học 85200
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600