Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Vinhome Việt Nam

VINHOME VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Vinhome Việt Nam - VINHOME VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 18, tổ 13 - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107104403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107104403

Ngày cấp 13-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Vinhome Việt Nam

Tên giao dịch

VINHOME VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0911054955 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, tổ 13 - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0911054955 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, tổ 13 - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107104403 / 13-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, tổ 13-Phường Phú Lương-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107104403, 0911054955, VINHOME VIETNAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Nguyễn Quang Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
50 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
51 Cổng thông tin 63120
52 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
53 Quảng cáo 73100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
64 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
67 Giáo dục mầm non 85100
68 Giáo dục tiểu học 85200
69 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
72 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
73 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
74 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
75 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
76 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
77 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
78 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330