Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Trường Học Và Đồ Chơi Thuận Nguyên

THUAN NGUYEN TOYS AND SCHOOL EQUIPMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Trường Học Và Đồ Chơi Thuận Nguyên - THUAN NGUYEN TOYS AND SCHOOL EQUIPMENT .,JSC có địa chỉ tại Số 71, ngõ 230 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107105164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ chơi, trò chơi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107105164

Ngày cấp 12-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Trường Học Và Đồ Chơi Thuận Nguyên

Tên giao dịch

THUAN NGUYEN TOYS AND SCHOOL EQUIPMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0913111968 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71, ngõ 230 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913111968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71, ngõ 230 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107105164 / 12-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71, ngõ 230 Định Công Thượng-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ chơi, trò chơi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107105164, 0913111968, THUAN NGUYEN TOYS AND SCHOOL EQUIPMENT .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
68 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
72 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
73 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Lập trình máy vi tính 62010
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
84 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Đại lý du lịch 79110
87 Điều hành tua du lịch 79120
88 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
89 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
90 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
91 Dịch vụ đóng gói 82920
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
93 Giáo dục mầm non 85100
94 Giáo dục tiểu học 85200
95 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
96 Giáo dục nghề nghiệp 8532
97 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
98 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
99 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
100 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
101 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
102 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
103 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
104 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290