Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam

VINACO VINA., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam - VINACO VINA., JSC có địa chỉ tại Số 2, ngách 41, ngõ 172 Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107105206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107105206

Ngày cấp 12-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam

Tên giao dịch

VINACO VINA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0904444148 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 41, ngõ 172 Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904444148 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngách 41, ngõ 172 Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107105206 / 12-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngách 41, ngõ 172 Đại Từ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107105206, 0904444148, VINACO VINA., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Phúc Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất xe có động cơ 29100
40 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
41 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
42 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
43 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
44 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
48 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
49 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
50 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
70 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
92 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
93 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
94 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
95 Xuất bản phần mềm 58200
96 Hoạt động viễn thông khác 6190
97 Lập trình máy vi tính 62010
98 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
99 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
100 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
101 Cổng thông tin 63120
102 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
109 Cho thuê xe có động cơ 7710
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
112 Giáo dục nghề nghiệp 8532
113 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
114 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
115 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
116 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
117 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220