Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Hải An

HAI AN INDUSTRIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Hải An - HAI AN INDUSTRIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107112877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107112877

Ngày cấp 16-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Hải An

Tên giao dịch

HAI AN INDUSTRIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0978614117 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978614117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107112877 / 16-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Hải An-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107112877, 0978614117, HAI AN INDUSTRIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Lê Văn Hiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
18 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
19 Đúc sắt thép 24310
20 Đúc kim loại màu 24320
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990