Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ba Sao Việt

BA SAO VIET DEVELOPMENT INVESTMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ba Sao Việt - BA SAO VIET DEVELOPMENT INVESTMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 2/63 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107120081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107120081

Ngày cấp 18-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ba Sao Việt

Tên giao dịch

BA SAO VIET DEVELOPMENT INVESTMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0979126968 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/63 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979126968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/63 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107120081 / 18-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/63 đường Lê Đức Thọ-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107120081, 0979126968, BA SAO VIET DEVELOPMENT INVESTMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Bùi Thanh Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất than cốc 19100
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Cổng thông tin 63120
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục mầm non 85100
52 Giáo dục tiểu học 85200
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532