Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Và Bảo Dưỡng Vạn Hưng

VAN HUNG MAINTENANCE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Lắp Và Bảo Dưỡng Vạn Hưng - VAN HUNG MAINTENANCE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 18, ngõ 16, Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107122314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107122314

Ngày cấp 18-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Và Bảo Dưỡng Vạn Hưng

Tên giao dịch

VAN HUNG MAINTENANCE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0943917559 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 16, Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943917559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 16, Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107122314 / 18-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngõ 16, Nguyễn Phúc Lai-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107122314, 0943917559, VAN HUNG MAINTENANCE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Văn Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sao chép bản ghi các loại 18200
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
34 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
39 Sửa chữa thiết bị điện 33140
40 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
41 Sửa chữa thiết bị khác 33190
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
44 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Thu gom rác thải không độc hại 38110
47 Thu gom rác thải độc hại 3812
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Tái chế phế liệu 3830
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
95 Dịch vụ đóng gói 82920
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
97 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
98 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
99 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
100 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
101 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
102 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
103 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
104 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
105 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
106 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
107 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
108 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330