Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pts Trần Dũng

PTS TRAN DUNG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Pts Trần Dũng - PTS TRAN DUNG.,JSC có địa chỉ tại Số 222, tổ 2 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107124022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107124022

Ngày cấp 19-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pts Trần Dũng

Tên giao dịch

PTS TRAN DUNG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0977567946 /
Địa chỉ trụ sở

Số 222, tổ 2 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977567946 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 222, tổ 2 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107124022 / 19-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58, ngõ 1, đường Phạm Văn Đồng-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107124022, 0977567946, PTS TRAN DUNG.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Trần Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990