Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Frische

FRISCHE EAS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Frische - FRISCHE EAS.,JSC có địa chỉ tại Số 206 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107127457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107127457

Ngày cấp 20-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Frische

Tên giao dịch

FRISCHE EAS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 206 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 206 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107127457 / 20-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Phú Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 206 Nguyễn Xiển-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107127457, FRISCHE EAS.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Phạm Phú Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200