Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vimcom

VIMCOM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vimcom - VIMCOM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9, ngách 28/773, ngõ 773, đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107127665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107127665

Ngày cấp 19-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vimcom

Tên giao dịch

VIMCOM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0438728086 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 28/773, ngõ 773, đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438728086 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngách 28/773, ngõ 773, đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107127665 / 19-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thái Nguyên Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

P1612 - No10A, KĐT Sài Đồng-Phường Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107127665, 0438728086, VIMCOM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Thái Nguyên Tráng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
14 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
15 Sản xuất nhạc cụ 32200
16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
72 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
73 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
74 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
75 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
76 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
77 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
78 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
79 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290