Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất An Phú Thịnh

AN PHU THINH PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất An Phú Thịnh - AN PHU THINH PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107128362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107128362

Ngày cấp 23-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất An Phú Thịnh

Tên giao dịch

AN PHU THINH PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0913720405 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913720405 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107128362 / 23-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Minh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 46-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107128362, 0913720405, AN PHU THINH PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Đỗ Thị Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
57 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990