Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jia Việt Nam

JIA VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Jia Việt Nam - JIA VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 191 đường Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107128443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107128443

Ngày cấp 20-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jia Việt Nam

Tên giao dịch

JIA VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462918586 /
Địa chỉ trụ sở

Số 191 đường Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462918586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 191 đường Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107128443 / 20-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 191 đường Trung Văn-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107128443, 0462918586, JIA VIETNAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Trần Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
53 Cổng thông tin 63120
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Quảng cáo 73100
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
62 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
63 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240