Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thập Toàn

THAP TOAN TIN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thập Toàn - THAP TOAN TIN.,JSC có địa chỉ tại A12, BT1A phố Cao Xuân Huy - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107131936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107131936

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thập Toàn

Tên giao dịch

THAP TOAN TIN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0972721616 /
Địa chỉ trụ sở

A12, BT1A phố Cao Xuân Huy - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972721616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A12, BT1A phố Cao Xuân Huy - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107131936 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thập

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Ngõ Dừa, đội 11, thôn Thượng Hội-Xã Tân Hội-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107131936, 0972721616, THAP TOAN TIN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Hữu Thập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất sợi 13110
23 Sản xuất vải dệt thoi 13120
24 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
27 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
32 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
33 Sản xuất giày dép 15200
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
55 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
78 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Đại lý du lịch 79110
82 Điều hành tua du lịch 79120
83 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200