Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Kdf Việt Nam

Công Ty TNHH Thực Phẩm Kdf Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Đoàn Xá - Xã Đồng Tiến - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0107134091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107134091

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Kdf Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0937058012 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoàn Xá - Xã Đồng Tiến - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937058012 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đoàn Xá - Xã Đồng Tiến - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107134091 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoàn Xá-Xã Đồng Tiến-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107134091, 0937058012, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Đồng Tiến, Bùi Văn Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630